Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thời cơ


occasion favorable; opportunité; conjoncture.
Nắm lấy thời cơ
saisir l'occasion favorable
Lợi dụng thời cơ
profiter de la conjoncture



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.