Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thiên thời


(từ cũ, nghĩa cũ) conditions climatiques; temps.
Thiên thời, địa lợi, nhân hòa, ba nhân tố để chiến thắng
le temps, la conformation favorable du terrain et la concorde nationale, les trois facteurs de la victoire
bệnh thiên thời
(từ cũ, nghĩa cũ) épidémie saisonnière.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.