|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thiên thời
| (từ cũ, nghĩa cũ) conditions climatiques; temps. | | | Thiên thời, địa lợi, nhân hòa, ba nhân tố để chiến thắng | | le temps, la conformation favorable du terrain et la concorde nationale, les trois facteurs de la victoire | | | bệnh thiên thời | | | (từ cũ, nghĩa cũ) épidémie saisonnière. |
|
|
|
|