|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thiết
| s'intéresser à. | | | Không thiết tiền của danh vọng | | ne pas s'intéresser aux richesses et aux honneurs. | | | arranger; organiser. | | | Thiết tiệc | | organiser un banquet (en l'honneur de quelqu'un). | | | (địa phương) như thít | | | Thiết chặt nút buộc | | serrer un noeud. | | | intime. | | | Người bạn thiết | | un ami intime. |
|
|
|
|