|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thiếu hụt
| déficitaire; insuffisant; en déficit | | | Ngân sách thiếu hụt | | budget déficitaire; budget en déficit | | | Sản xuất thiếu hụt | | production déficitaire (insuffisante). | | | pénurie; manque | | | Sự thiếu hụt nhân công | | pénurie de main d'œuvre; manque de main d'œuvre | | | Sự thiếu hụt dầu lửa | | la pénurie de pétrole |
|
|
|
|