|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thuốc lá
 | tabac. | | |  | Đất trồng thuốc lá | | | terrain planté de tabac | | |  | Hút thuốc lá | | | fumer du tabac | | |  | (dược học) remède galénique | | |  | chỗ sặc mùi thuốc lá | | |  | tabagie | | |  | hộp đựng thuốc lá | | |  | porte-cigarettes | | |  | nhiễm độc thuốc lá | | |  | tabagisme | | |  | thói nghiện thuốc lá | | |  | tabacomanie | | |  | thuốc lá sợi | | |  | scaferlati | | |  | thuốc lá vụn | | |  | coupures |
|
|
|
|