| (văn chương; cũ) bananier. |
| | Tàu tiêu |
| feuille de bananier. |
| | poivre; poivrier. |
| | flûte. |
| | Tiếng tiêu |
| son de flûte. |
| | borne; jalon. |
| | Cắm tiêu |
| planter des bornes. |
| | digérer. |
| | Thức ăn khó tiêu |
| aliment difficile à digérer. |
| | (sinh vật học, sinh lý học) lyser. |
| | dissiper; chasser (les chagrins...). |
| | (y học) se résorber. |
| | Ap-xe tiêu đi |
| abcès qui se résorbe. |
| | drainer. |
| | Công trình tiêu nước ruộng |
| ouvrage aménagé pour drainer l'eau des rizières; ouvrage de drainage des rizières. |
| | dépenser. |
| | Tiêu tiền |
| dépenser de l'argent. |
| | aller à la selle (xem đi tiêu; cầu tiêu). |