Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tiêu trừ


faire disparaître; mettre fin à; résorber.
Tiêu trừ nạn tham nhũng
mettre fin aux abus;
Tiêu trừ nạn thất nghiệp
résorber le chômage.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.