|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tiếp xúc
| entrer en contact; prendre contact; toucher. | | | Tiếp xúc với ai | | prendre contact avec quelqu'un; | | | Ông ta đã tiếp xúc được với ông bộ trưởng | | il a pu toucher le ministre | | | (toán học) tangent | | | Vòng tròn tiếp xúc | | cercles tangents | | | cuộc tiếp xúc | | | entrevue. |
|
|
|
|