Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tiếp xúc


entrer en contact; prendre contact; toucher.
Tiếp xúc với ai
prendre contact avec quelqu'un;
Ông ta đã tiếp xúc được với ông bộ trưởng
il a pu toucher le ministre
(toán học) tangent
Vòng tròn tiếp xúc
cercles tangents
cuộc tiếp xúc
entrevue.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.