|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tiết kiệm
| épargner; économiser; ménager. | | | Tiết kiệm sức | | épargner (économiser) ses forces | | | Tiết kiệm thì giờ | | économiser son temps | | | Tiết kiệm tiền bạc của mình | | ménager sa bourse | | | économie; épargne. | | | Sổ tiết kiệm | | livret de caisse d'épargne | | | Tiền tiết kiệm | | économies. | | | économe; économique. | | | Bà nội trợ tiết kiệm | | une ménagère économe | | | Tiết kiệm lời khen | | économe d'éloges | | | Hệ thống sưởi ấm tiết kiệm | | système de chauffage économique. | | | tiết kiệm từng đồng | | | lésiner |
|
|
|
|