Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
toàn quyền


plein pouvoir; pleins pouvoirs
Được toàn quyền
avoir pleins pouvoirs
(sử học) gouverneur général
(ngoại giao) plénipotentiaire
Công sứ toàn quyền
ministre plénipotentiaire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.