Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
toét


irrité et chassieux.
Mắt toét
yeux irrités et chassieux.
tout à fait écrasé; réduit en bouillie.
Quả chuối bị giẫm toét ra
banane tout à fait écrasée sous les pieds.
ouvrir largement.
Cười toét miệng
rire en ouvrant largement la bouche.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.