Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
toe


son de trompette; son de trompe
(toe miệng cười) rire la bouche largement fendue
toe toe
(redoublement) sons répétés de trompette; sons répétés de trompe.; parler bruyamment



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.