Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
toi


(thú y học) frappé d'épizootie (en parlant de la volaille).
perdu.
Công toi
peine perdue.
en être pour.
Toi công
en être pour sa peine
Toi tiền
en être pour son argent.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.