Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trên dưới


toutes les couches de la population; tous.
Trên dưới một lòng
tous à l'unanimité.
aux environs de.
Trên dưới một ngàn người
aux environs de mille personnes.
de haut en bas.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.