Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trót


faire (quelque chose) par inadvertance.
Trót đánh vỡ cái bát
casser un bol par inadvertance
đã trót thì phải trét
le vin est tiré, il faut le boire.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.