trôi
 | xem cá trôi | | |  | être entraîné par le courant | | |  | Gỗ trôi giữa dòng sông | | | bois entraîné par le courant de la rivière | | |  | (địa lý, địa chất) solifluer | | |  | passer; s'écouler. | | |  | Thời gian trôi nhanh | | | le temps passe vite | | |  | marcher; aller bien. | | |  | Việc không trôi | | | affaire qui ne marche pas; affaire qui ne va pas bien | | |  | hiện tượng trôi đất | | |  | (địa lý, địa chất) solifluxion |
|
|