Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trũng


creux; affaissé; bas.
Thung lũng trũng
vallé creuse;
Ruộng trũng
rizières basses
miền trũng
(địa lý, địa chất) cuvette; fossé
nước chảy chỗ trũng
l'eau va à la rivière; la pierre va toujours au tas
trùng trũng
(redoublement; sens atténué) légèrement creux (affaisé)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.