Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trật tự


ordre.
Sắp xếp có trật tự
arranger avec ordre
Ban trật tự
service d'ordre
Lập lại trật tự
rétablir l'ordre
rút lui có trật tự
(đùa cợt) se retirer en douceur; filer en douceur.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.