Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trốc


(địa phương) tête.
Trên trốc
sur la tête.
haut; dessus.
Trốc hòm
dessus de la malle
arracher; emporter.
arracher; emporter
ăn trên ngồi trốc
tenir le haut du pavé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.