Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trốn tránh


se soustraire; se dérober.
Trốn tránh nghĩa vụ
se soustraire au devoir.
se réfugier.
Trốn vé
resquiller
kẻ trốn vé
resquilleur.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.