| 
 | Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary) 
 
	
		| trở ngại 
 
 
 |  | empêcher; entraver. |  |  |  | Trở ngại giao thông |  |  | entraver la circulation. |  |  |  | empêchement; obstacle; entrave; accroc. |  |  |  | Vượt qua trở ngại |  |  | franchir un obstacle |  |  |  | Không trở ngại gì |  |  | sans obstacle |  |  |  | Gặp trở ngại vào phút chót |  |  | avoir un empêchement de dernière minute | 
 
 
 |  |  
		|  |  |