Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tranh chấp


se disputer.
Tranh chấp thị trường
se disputer le marché.
(luật học, pháp lý) en litige.
Điểm tranh chấp
point en litige.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.