|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
triệu
| présage; augure. | | | million. | | | Giàu hàng triệu | | être riche à millions | | | (thường triệu đến) convoquer; appeler; mander | | | (thường triệu về) rappeler | | | Thứ một triệu | | | millionième | | | triệu triệu phú | | | archimillionnaire |
|
|
|
|