trung bình
 | moyen. | |  | Vóc người trung bình | | taille moyenne | |  | Kết quả trung bình | | résultats moyens | |  | Nhiệt độ trung bình | | température moyenne | |  | en moyenne. | |  | Trung bình một héc ta được năm tấn thóc | | cinq tonnes de paddy à l'hectare en moyenne | |  | moyenne. | |  | Trên trung bình | | au dessus de la moyenne |
|
|