Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trung bình


moyen.
Vóc người trung bình
taille moyenne
Kết quả trung bình
résultats moyens
Nhiệt độ trung bình
température moyenne
en moyenne.
Trung bình một héc ta được năm tấn thóc
cinq tonnes de paddy à l'hectare en moyenne
moyenne.
Trên trung bình
au dessus de la moyenne



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.