| 
 | Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary) 
 
	
		| trung học 
 
 
 |  | enseignement secondaire; secondaire. |  |  |  | Các giáo sư trung học |  |  | les professeurs du secondaire; |  |  |  | Trung học chuyên nghiệp |  |  | enseignement secondaire spécialisé. |  |  |  | secondaire. |  |  |  | Trường trung học |  |  | école secondaire |  |  |  | trường trung học chuyên nghiệp |  |  |  | collège technique. | 
 
 
 |  |  
		|  |  |