|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tuyển
| recruter; faire un recrutement. | | | Tuyển công nhân | | recruter des ouvriers | | | Lính mới tuyển | | soldats fraîchement recrutés. | | | faire une sélection. | | | Tuyển học sinh vào đại học | | faire une sélection parmi les candidats aux études supérieures. |
|
|
|
|