Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tuyển


recruter; faire un recrutement.
Tuyển công nhân
recruter des ouvriers
Lính mới tuyển
soldats fraîchement recrutés.
faire une sélection.
Tuyển học sinh vào đại học
faire une sélection parmi les candidats aux études supérieures.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.