Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vòi


trompe; labelle
Vòi voi
trompe de l'éléphant
Vòi bướm
trompe du papillon
Vòi tử cung (giải phẫu học)
trompe de l'utérus
Vòi ruồi
labelle de la mouche
(thực vật học) (cũng nói vòi nhuỵ) style
(cũng nói vòi nước) robinet
Tắt vòi
fermer le robinet
bec (d'une bouilloire...)
réclamer en pleurnichant
exiger avec isistance; chiner
thủ thuật cắt bỏ vòi
(y học) salpingectomie
viêm vòi
(y học) salpingite



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.