|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vòm
| voûte | | | Vòm cây | | une voûte d'arbres | | | Vòm sọ (giải phẫu học) | | voûte du crâne | | | Vòm lò (kĩ thuật) | | voûte d'un four | | | dôme | | | Vòm núi lửa (địa lí, địa chất) | | dôme vocanique | | | Vòm màng phổi (giải phẫu học) | | dôme pleural | | | Vòm lá (văn chương) | | dôme de feuillages | | | (ngôn ngữ học) palatal | | | Nguyên âm vòm | | voyelle palatale |
|
|
|
|