|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vô cùng
| infiniment; extrêmement; immensément; en diable; on ne peut plus | | | Lớn vô cùng | | infiniment grand | | | Giàu vô cùng | | immensément riche | | | Nghiêm khắc vô cùng | | rigoureux en diable | | | Lộng lẫy vô cùng | | on ne peut plus somptueux |
|
|
|
|