Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vô hình trung


sans le dire expressément; sans être formulé expressément
Anh bảo không mắng nó, nhưng những lời nói của anh vô hình trung lại quá là trách mắng
vous dites que vous ne le réprimandez pas, mais vos paroles, sans être formulées expressément, sont plus que des réprimandes



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.