|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vô hình trung
| sans le dire expressément; sans être formulé expressément | | | Anh bảo không mắng nó, nhưng những lời nói của anh vô hình trung lại quá là trách mắng | | vous dites que vous ne le réprimandez pas, mais vos paroles, sans être formulées expressément, sont plus que des réprimandes |
|
|
|
|