|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vũ trụ
| univers; cosmos | | | cosmique | | | Tia vũ trụ | | rayons cosmiques | | | spatial | | | Du hành vũ trụ | | voyage spatial | | | quy luật vũ trụ | | | cosmogénie | | | thuyết duy vũ trụ | | | pancosmisme | | | vũ trụ vi mô | | | microcosme | | | vũ trụ vĩ mô | | | macrocosme | | | nhà du hành vũ trụ | | | cosmonaute |
|
|
|
|