Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vũng


flaque; mare
Vũng nước
une flaque d'eau
Vũng máu
une flaque de sang; une mare de sang
crique; baie
Vũng Cam Ranh
baie de Cam ranh
(địa lý, địa chất) inlet



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.