Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vạch


tracer; tirer; décrire
Vạch một đường
tracer une ligne
Vạch sơ đồ
tracer (tirer) un plan
Chim bay vạch thành những đường tròn
oiseau qui décrit des cercles en volant
découvrir; mettre à découvert
Vạch bụng ra
découvrir son ventre; mettre son ventre à découvert
dévoiler; révéler
Vạch tội ác
révéler les fautes de quelqu'un
élaborer
Vạch kế hoạch
élaborer un plan
marquoir (du tailleur)
raie
Vạch một vạch bằng bút chì
tirer une raie au crayon
Vạch quang phổ (vật lý học)
raie du spectre
Vạch viêm màng não (y học)
raie méningitique
(thể dục thể thao) marque
Đứng vào vạch!
à vos marques!
vạch áo cho người xem lưng
faire voir ses mauvais côtés; faire voir les mauvais côtés de son groupe
vạch đường chỉ lối
tracer le chemin; tracer la voie (à quelqu'un)
vạch lá tìm sâu
chercher la petite bête
vạch mặt chỉ tên
mettre (quelqu'un) au pilori



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.