| tracer; tirer; décrire |
| | Vạch một đường |
| tracer une ligne |
| | Vạch sơ đồ |
| tracer (tirer) un plan |
| | Chim bay vạch thành những đường tròn |
| oiseau qui décrit des cercles en volant |
| | découvrir; mettre à découvert |
| | Vạch bụng ra |
| découvrir son ventre; mettre son ventre à découvert |
| | dévoiler; révéler |
| | Vạch tội ác |
| révéler les fautes de quelqu'un |
| | élaborer |
| | Vạch kế hoạch |
| élaborer un plan |
| | marquoir (du tailleur) |
| | raie |
| | Vạch một vạch bằng bút chì |
| tirer une raie au crayon |
| | Vạch quang phổ (vật lý học) |
| raie du spectre |
| | Vạch viêm màng não (y học) |
| raie méningitique |
| | (thể dục thể thao) marque |
| | Đứng vào vạch! |
| à vos marques! |
| | vạch áo cho người xem lưng |
| | faire voir ses mauvais côtés; faire voir les mauvais côtés de son groupe |
| | vạch đường chỉ lối |
| | tracer le chemin; tracer la voie (à quelqu'un) |
| | vạch lá tìm sâu |
| | chercher la petite bête |
| | vạch mặt chỉ tên |
| | mettre (quelqu'un) au pilori |