Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vịt


(động vật học) canard
Vịt quay
canard laqué
flacon à bec (pour contenir de la saumure de poisson; de l'huile de graissage...)
urinal (pour des malades alités)
giọng vịt đực
voix rauque
như vịt nghe sấm
sans rien comprendre
nước đổ đầu vịt
comme si l'on chantait vêpres au derrière d'un âne
thấp như vịt
jouer très mal aux échecs
vịt cái
cane
vịt con
caneton
vịt tơ
caneteau
vịt cái non
canette



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.