Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vi


(variante phonétique de vây) xem vây
(từ cũ, nghĩa cũ) enclos aménagé dans un camp des lettrés



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.