Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
voi


(động vật học) éléphant
bộ voi
proboscidiens
chứng chân voi
(y học) éléphantopodie
đầu voi đuôi chuột
finir en queue de poisson
không có voi lấy bò làm lớn
faute de grives, on mange des merles
lên voi xuống chó
aujourd'hui chevalier, demain vacher
mười voi không được bát nước xáo
beaucoup de bruit pour rien; tant de bruit pour une omelette
phù voi
(y học) éléphantiasis
rước voi về giày mả tổ
nourris un corbeau, il te crèvera l'oeil
tránh voi chẳng hổ mặt nào
point de honte de fuir un plus fort que soi
trời sinh voi sinh cỏ
à brebis tondue, Dieu mesure le vent



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.