 | bâtir; construire; élaborer; édifier |
| |  | Xây dựng một ngôi nhà |
| | construire (bâtir) une maison |
| |  | Xây dựng một lí thuyết |
| | construire (édifier) une théorie |
| |  | Xây dựng cơ nghiệp |
| | bâtir sa fortune |
| |  | Xây dựng thuật ngữ khoa học bằng tiếng dân tộc |
| | élaborer une terminologie scientifique en langue nationale |
| |  | Xây dựng chủ nghĩa xã hội |
| | édifier le socialisme |
| |  | se marier |
| |  | Anh Nam đã xây dựng với chị Xuân |
| | Nam s'est marié avec Xuân |
| |  | constructif |
| |  | Phê bình xây dựng |
| | faire des critiques constructives |
| |  | ngành xây dựng |
| |  | construction; bâtiment |
| |  | xây dựng cơ bản |
| |  | construction capitale; grands travaux |