|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xìu
| se dégonfler | | | Bánh xe xìu | | pneu qui se dégonfle | | | Mới thất bại một tí đã xìu | | se dégonfler au premier échec | | | faire triste mine; avoir la mine allongée | | | Nghe tin hỏng thi mặt xìu lại | | il a la mine allongée en apprenant son échec à l'examen |
|
|
|
|