|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xơi
| manger; boire; prendre | | | Mời bác xơi trà | | veuillez prendre du thé | | | (khẩu ngữ) anéantir (au combat) | | | Xơi gọn cả tiểu đoàn địch | | anéantir entièrement tout un bataillon ennemi | | | (khẩu ngữ) subir; recevoir | | | Xơi đòn | | recevoir une rossée |
|
|
|
|