Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xảy ra


se produire; avoir lieu; se passer
Những việc đã xảy ra
ce qui s'est passé; les événements qui ont eu lieu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.