Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xịt


fuser
Pháo xịt
pétard qui fuse
Lựu đạn xịt
grenade qui fuse
faire jaillir en un jet puissant
Xịt nước vào đám cháy
faire jaillir de l'eau en un jet puissant sur un incendie (pour l'éteindre)
livide
Xám xịt
d'un gris livide; couleur de plomb; plombé
Thâm xịt
d'un violet livide; violacé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.