Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xối xả


largement; abondamment
Ăn tiêu xối xả
dépenser largement
Bắn xối xả
tirer abondamment; faire un tir serré
brutalement
Mắng xối xả
réprimander brutalement; (thân mật) doucher



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.