|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xen kẽ
| alterner | | | Rừng xen kẽ với đồng cỏ | | les bois alternent avec les prairies | | | Xếp than và sỏi thành lớp xen kẽ để lọc nước | | placer du charbon et des graviers en couches alternées pour filtrer de l'eau | | | xen kẽ thế hệ | | | (sinh vật học, sinh lý học) alternance de génération |
|
|
|
|