Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xen kẽ


alterner
Rừng xen kẽ với đồng cỏ
les bois alternent avec les prairies
Xếp than và sỏi thành lớp xen kẽ để lọc nước
placer du charbon et des graviers en couches alternées pour filtrer de l'eau
xen kẽ thế hệ
(sinh vật học, sinh lý học) alternance de génération



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.