Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xoay


tourner; pivoter
Quả đất xoay quanh mặt trời
la terre tourne autour du soleil
Xoay mặt về phía ai
tourner le visage vers quelqu'un
Nhà xoay về hướng nam
maison qui est tournée vers le sud; maison qui regarde le sud
Ghế xoay
fauteuil qui peut pivoter; fauteuil pivotant
changer
Xoay nghề
changer de profession
chercher par tous les moyens à se procurer; se procurer astucieusement; extorquer
Xoay vé chiếu bóng
se procurer astucieusement un billet de cinéma
Xoay mẹ
extorquer de l'argent à sa mère



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.