Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
áp lực


dt. (H. áp: ép; lực: sức) Sức ép: áp lực không khí, áp lực của cuộc đấu tranh.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.