| 
 | Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary) 
 
	
		| âm hưởng 
 
 
  dt. (H. âm: tiếng; hưởng: tiếng dội lại) 1. Tiếng vang (nghĩa đen và nghĩa bóng): âm hưởng của tiếng súng từ trong rừng vọng ra; Lời tuyên bố chẳng có âm hưởng gì 2. Sự truyền âm của một căn phòng: Âm hưởng của rạp chiếu bóng. 
 
 
 |  |  
		|  |  |