Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
âm phủ


d. Cõi âm, thế giới của linh hồn người chết. Chết xuống âm phủ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.