Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
ó


1 dt Một loài diều hâu: Như Thạch Sanh đánh ó cứu nàng tiên (Tố-hữu).

2 trgt Kêu ầm ĩ: Có việc gì mà la ó thế?.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.