Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
ô nhiễm


tt (H. ô: vẩn đục; nhiễm: nhuộm, lây) Có lẫn chất bẩn tới mức trở thành độc hại: Không khí ô nhiễm; Môi trường ô nhiễm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.