Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
ăn cánh


đgt. Hợp lại thành phe cánh: Giám đốc và kế toán trưởng rất ăn cánh với nhau.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.